MS | Trường | Chỉ tiêu | Xét tuyển | Chuẩn 1 | NV 1 | Chuẩn 2 | NV 2 | Chuẩn 3 | NV 3 |
101 | THPT Thoại Ngọc Hầu | 315 | 279 | ||||||
Hoá | 35 | 35 | 38.25 | ||||||
Sinh | 35 | 21 | 30.75 | ||||||
Sử | 35 | 3 | 33.25 | ||||||
T.Anh | 35 | 71 | 38.5 | ||||||
Toán | 35 | 68 | 32.25 | ||||||
Văn | 35 | 35 | 31.5 | ||||||
Vật lý | 35 | 35 | 35 | ||||||
Địa | 35 | 11 | 31 | ||||||
Tin | 35 | 0 | 0 | ||||||
Không chuyên | 120 | 127 | 42.25 | ||||||
102 | THPT Thực hành sư phạm | 140 | 140 | 20 | 96 | 22 | 44 | 24 | 0 |
103 | THPT Long Xuyên | 450 | 450 | 25.5 | 347 | 28.5 | 103 | 31 | 0 |
104 | THPT Bình Khánh | 450 | 450 | 20 | 135 | 22 | 161 | 24 | 154 |
105 | THPT Mỹ Thới | 450 | 450 | 14 | 356 | 18 | 55 | 20 | 39 |
106 | THPT Mỹ Hòa Hưng | 115 | 115 | 12 | 33 | 12 | 53 | 12 | 29 |
Được sửa bởi KID ngày Tue Aug 03, 2010 11:18 am; sửa lần 2.